Xe tải Hyundai 1 tấn đông lạnh Daehan Teraco Tera 100 với máy lạnh độ âm 15 độ, thùng dài 3.6m thích hợp chạy các cung đường ngắn, hẹp.
Thông số kỹ thuật Tera 100 thùng đông lạnh xe tải Daehan 1T Teraco 1 Tấn
Loại xe Xe ô tô tải thùng đông lạnh
Mã hiệu sản phẩm Tera 100
Số chỗ ngồi 03 chỗ
Thông số về kích thước (mm)
Kích thước tổng thể Rài x Rộng x Cao 5,650 x 1,785 x 2,100
Chiều dài cơ sở 3,000
Vệt bánh xe Trước 1,505
Sau 1,380
Khoảng sáng gầm xe 243
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) 6.6
Thông số về trọng lượng (kg)
Trọng lượng xe Cabin chassis -
Thùng lửng Trọng lượng bản thân -
Tải trọng -
Trọng lượng toàn bộ -
Động cơ xe Tera 100
Kiểu động cơ 4D56
Loại động cơ D4BB(NA)
Dung tích xy-lanh (cc) 2,607
Tiêu chuẩn khí thải Euro IV
Đường kính & hành trình pít-tông (mm) 91.1 x 100
Tỷ số sức nén 22:1
Công suất cực đại ps/rpm 79/4,000
Mô-men xoắn cực đại kg.m/rpm 17/2,200
Hệ thống nhiên liệu Bơm phun
Dung lượng thùng nhiên liệu 80
Tốc độ tối đa (km/h) 110
Chassis - Hộp số
Loại hộp số RT10
Kiểu hộp số Số sàn 5 số tiến 1 số lùi
Tỷ số truyền động cầu sau 4.875
Hệ thống treo Trước Nhíp lá phụ thuộc
Sau Nhíp lá phụ thuộc
Loại phanh Trước Đĩa
Sau Tang Trống
Loại vô-lăng Trợ lực dầu
Lốp xe Trước 6.50-15
Sau 5.50-14
Lốp xe dự phòng 1+1
Trang thiết bị trên xe tải 1 tấn Teraco 100
Ngoại thất Cản hông & sau Có
Đèn pha Projector
Nội thất Kính chắn gió Có
Cửa sổ Cửa sổ chỉnh điện
Khóa cửa Khóa tay
Chìa khóa Chìa khóa điều khiển từ xa
Ghế ngồi Bọc da
Số người được phép chở 3
Điều hòa không khí Trang bị tiêu chuẩn theo xe
Chức năng an toàn Đèn sương mù trước Có
Xe tải Hyundai 1 tấn đông lạnh Daehan Teraco Tera 100 với máy lạnh độ âm 15 độ, thùng dài 3.6m thích hợp chạy các cung đường ngắn, hẹp.
Loại xe | Xe ô tô tải thùng đông lạnh | |
Mã hiệu sản phẩm | Tera 100 | |
Số chỗ ngồi | 03 chỗ | |
Thông số về kích thước (mm) | ||
Kích thước tổng thể Rài x Rộng x Cao | 5,650 x 1,785 x 2,100 | |
Chiều dài cơ sở | 3,000 | |
Vệt bánh xe | Trước | 1,505 |
Sau | 1,380 | |
Khoảng sáng gầm xe | 243 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6.6 | |
Thông số về trọng lượng (kg) | ||
Trọng lượng xe Cabin chassis | - | |
Thùng lửng | Trọng lượng bản thân | - |
Tải trọng | - | |
Trọng lượng toàn bộ | - | |
Động cơ xe Tera 100 | ||
Kiểu động cơ | 4D56 | |
Loại động cơ | D4BB(NA) | |
Dung tích xy-lanh (cc) | 2,607 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro IV | |
Đường kính & hành trình pít-tông (mm) | 91.1 x 100 | |
Tỷ số sức nén | 22:1 | |
Công suất cực đại ps/rpm | 79/4,000 | |
Mô-men xoắn cực đại kg.m/rpm | 17/2,200 | |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm phun | |
Dung lượng thùng nhiên liệu | 80 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 110 | |
Chassis - Hộp số | ||
Loại hộp số | RT10 | |
Kiểu hộp số | Số sàn 5 số tiến 1 số lùi | |
Tỷ số truyền động cầu sau | 4.875 | |
Hệ thống treo | Trước | Nhíp lá phụ thuộc |
Sau | Nhíp lá phụ thuộc | |
Loại phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang Trống | |
Loại vô-lăng | Trợ lực dầu | |
Lốp xe | Trước | 6.50-15 |
Sau | 5.50-14 | |
Lốp xe dự phòng | 1+1 | |
Trang thiết bị trên xe tải 1 tấn Teraco 100 | ||
Ngoại thất | Cản hông & sau | Có |
Đèn pha | Projector | |
Nội thất | Kính chắn gió | Có |
Cửa sổ | Cửa sổ chỉnh điện | |
Khóa cửa | Khóa tay | |
Chìa khóa | Chìa khóa điều khiển từ xa | |
Ghế ngồi | Bọc da | |
Số người được phép chở | 3 | |
Điều hòa không khí | Trang bị tiêu chuẩn theo xe | |
Chức năng an toàn | Đèn sương mù trước | Có |
0 Nhận xét